Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
earthquake





earthquake
['ə:θkweik]
danh từ
sự động đất, sự địa chấn
(nghĩa bóng) sự chấn động (xã hội...)


/'ə:θkweik/

danh từ
sự động đất
(nghĩa bóng) sự chấn động (xã hội...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "earthquake"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.