Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
easting




easting
['i:stiη]
danh từ
(hàng hải) chặng đường đi về phía đông
hướng đông


/'i:stiɳ/

danh từ
(hàng hải) chặng đường đi về phía đông
hướng đông

Related search result for "easting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.