Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eatable




eatable
['i:təbl]
tính từ
thích hợp để ăn; ăn được (không độc)
our school meals are hardly eatable
các bữa ăn ở trường chúng tôi thật khó ăn


/'i:təbl/

tính từ
ăn được; ăn ngon

danh từ, (thường) số nhiều
thức ăn, đồ ăn
eatables and drinkables đồ ăn thức uống

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eatable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.