Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ebony




ebony
['ebəni]
danh từ
gỗ mun
tính từ
bằng gỗ mun
đen như gỗ mun


/'ebəni/

danh từ
gỗ mun

tính từ
bằng gỗ mun
đen như gỗ mun

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ebony"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.