Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eboulement




eboulement
[,eibu:l'mɑ:η]
danh từ
(địa lý,địa chất) sự sụt lở
đất sụt


/,eibu:l'mɑ:ɳ/

danh từ
(địa lý,địa chất) sự sụt lở
đất sụt

Related search result for "eboulement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.