Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eccentricity




eccentricity
[,eksen'trisiti]
danh từ
tính lập dị, tính kỳ cục
(kỹ thuật) độ lệch tâm



(Tech) độ tâm sai, độ lệch tâm


tính tâm sai

/,eksen'trisiti/

danh từ
tính lập dị, tính kỳ cục
(kỹ thuật) độ lệch tâm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.