Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ecclesiast




ecclesiast
[i'kli:ziæst]
danh từ
đại biểu đại hội quốc dân thời cổ Hy Lạp
tác giả cuốn " Sách Thánh"


/i'kli:ziæst/

danh từ
đại biểu đại hội quốc dân (cổ Hy-lạp)
tác giả cuốn " Sách Thánh"

Related search result for "ecclesiast"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.