Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
echinoderm




echinoderm
[i'kainədə:m, 'ekinədə:m]
danh từ
(động vật học) động vật da gai


/i'kainədə:m, 'ekinədə:m/

danh từ
(động vật học) động vật da gai

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.