Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
echoic




echoic
[i'kouik]
tính từ
(ngôn ngữ học) tượng thanh


/e'kouik/

tính từ
(ngôn ngữ học) tượng thanh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "echoic"
  • Words pronounced/spelled similarly to "echoic"
    echo echoic
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.