Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
echoism




echoism
['ekouizm]
danh từ
(ngôn ngữ học) tượng thanh


/'ekouzim/

danh từ
(ngôn ngữ học) tượng thanh

Related search result for "echoism"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.