Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
economization




economization
[i:,kɔnəmai'zei∫n]
Cách viết khác:
economisation
[i:,kɔnəmai'zei∫n]
danh từ
sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụng tối đa
sự tiết kiệm, sự giảm chi


/i:,kɔnəmai'zeiʃn/

danh từ
sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụng tối đa
sự tiết kiệm, sự giảm chi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.