Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eddy




eddy
['edi]
danh từ
xoáy nước
gió lốc
khói cuộn
ngoại động từ
làm xoáy lốc
nội động từ
xoáy lốc



(vật lí) xoáy, chuyển động xoáy

/'edi/

danh từ
xoáy nước
gió lốc
khói cuộn

ngoại động từ
làm xoáy lốc

nội động từ
xoáy lốc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eddy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.