Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
edentate




edentate
['identeit]
tính từ
(động vật học) thiếu răng
danh từ
(động vật học) động vật thiếu răng


/i'dentit/

tính từ
(động vật học) thiếu răng

danh từ
(động vật học) động vật thiếu răng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.