Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
educable




educable
['edjukəbl]
tính từ
có thể giáo dục được
có thể dạy được (súc vật...)
có thể rèn luyện được (kỹ năng...)


/'edjukəbl/

tính từ
có thể giáo dục được
có thể dạy được (súc vật...)
có thể rèn luyện được (kỹ năng...)

Related search result for "educable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.