Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
edulcoration




edulcoration
[i,dʌlkə'rei∫n]
danh từ
sự làm ngọt, sự làm dịu
(hoá học) sự lọc sạch (hết vết axit, muối hoà tan...)


/i,dʌlkə'reiʃn/

danh từ
sự làm ngọt, sự làm dịu
(hoá học) sự lọc sạch (hết vết axit, muối hoà tan...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.