Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
efface




efface
[i'feis]
ngoại động từ
xoá, xoá bỏ
làm lu mờ; át, trội hơn
to efface oneself
tự cho mình là không quan trọng; nép mình, đứng lánh ((nghĩa bóng))


/i'feis/

ngoại động từ
xoá, xoá bỏ
làm lu mờ; át, trội hơn
to efface oneself tự cho mình là không quan trọng; nép mình, đứng lánh ((nghĩa bóng))

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "efface"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.