Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
effacer


[effacer]
ngoại động từ
xoá
Effacer le tableau noir
xoá bảng
Effacer une faute
xoá lỗi
Effacer à la gomme
xoá bằng tẩy
lẩn vào, né vào
Alignez -vous, effacez l'épaule droite
sắp hàng đi, né vai phải vào
át
Effacer la gloire de quelqu'un
át danh tiếng của ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.