|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
effacer
| [effacer] | | ngoại động từ | | | xoá | | | Effacer le tableau noir | | xoá bảng | | | Effacer une faute | | xoá lỗi | | | Effacer à la gomme | | xoá bằng tẩy | | | lẩn vào, né vào | | | Alignez -vous, effacez l'épaule droite | | sắp hàng đi, né vai phải vào | | | át | | | Effacer la gloire de quelqu'un | | át danh tiếng của ai |
|
|
|
|