Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
effarement


[effarement]
danh từ giống đực
sự hốt hoảng
Regarder qqn avec effarement
hốt hoảng nhìn ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.