Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
effectuer


[effectuer]
ngoại động từ
thực hiện, tiến hành
Effectuer un projet
thực hiện một đồ án
Effectuer des réformes
thực hiện các cải cách
Effectuer un enquête
tiến hành một cuộc điều tra


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.