Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
effervescence


[effervescence]
danh từ giống cái
sự sủi bọt
Les carbonates font effervescence au contact des acides
cacbonat sủi bọt khi gặp axit
sự sôi sục, sự sôi động
L'effevescence de la foule
quần chúng sôi động



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.