|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
efficacité
 | [efficacité] |  | danh từ giống cái | | |  | hiệu quả, hiệu lực; sự hiệu nghiệm, sự công hiệu | | |  | L'efficacité d'une méthode | | | hiệu lực của một phương pháp | | |  | L'efficacité d'un remède | | | sự công hiệu của một phương thuốc |  | phản nghĩa Inefficacité, impuissance. |
|
|
|
|