Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
effigie


[effigie]
danh từ giống cái
hình, hình nhân, hình nộm
Timbre à l'effigie du président
tem có hình chủ tịch
Une effigie en cire
một hình nộm bằng sáp
Monnaie à l'effigie d'un roi
đồng tiền có hình một ông vua
(nghĩa bóng) dấu ấn
Marqué à l'effigie de l'humanité
mang dấu ấn của nhân loại
droit d'effigie
quyền được tạc hình trên đồng tiền
exécution en effigie
sự hành hình hình nộm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.