Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
effondrement


[effondrement]
danh từ giống đực
(nông nghiệp) sự cuốc xới sâu
sự sập
Effondrement d'un pont
sự sập một cái cầu
(nghĩa bóng) sự suy sụp, sự sụp đổ, sự sụt
Effondrement d'une puissance
sự suy sụp của một cường quốc
Effondrement des cours
sự sụt của thị giá
sự xỉu xuống (sau cơn thất bại, sau một nỗi đau lòng...)
L'effondrement d'un sportif après l'épreuve
sự xỉu xuống của vận động viên sau cuộc đua
phản nghĩa Relèvement. Hausse.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.