| [effondrement] |
| danh từ giống đực |
| | (nông nghiệp) sự cuốc xới sâu |
| | sự sập |
| | Effondrement d'un pont |
| sự sập một cái cầu |
| | (nghĩa bóng) sự suy sụp, sự sụp đổ, sự sụt |
| | Effondrement d'une puissance |
| sự suy sụp của một cường quốc |
| | Effondrement des cours |
| sự sụt của thị giá |
| | sự xỉu xuống (sau cơn thất bại, sau một nỗi đau lòng...) |
| | L'effondrement d'un sportif après l'épreuve |
| sự xỉu xuống của vận động viên sau cuộc đua |
| phản nghĩa Relèvement. Hausse. |