Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
effort





effort
['efət]
danh từ
sự cố gắng; sự ráng sức; sự nỗ lực
a waste of time and effort
sự lãng phí thời gian và sức lực
they lifted the heavy rock without effort
họ nhấc tảng đá nặng lên một cách dễ dàng
he must put more effort into his work
anh ấy phải cố gắng thêm trong công việc của mình
his efforts were much appreciated
các nỗ lực của anh ấy được đánh giá cao
it was a real effort to stay awake through the film
thức để xem hết bộ phim thì quả là cố gắng lắm
I'll make every effort to arrive on time
tôi sẽ cố gắng hết sức để đến đúng giờ
kết quả của sự cố gắng
that's a good effort
đó là một kết quả tốt


/'efət/

danh từ
sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm
sự ra tay
kết quả đạt được (của sự cố gắng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "effort"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.