|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
effort
| [effort] | | danh từ giống đực | | | cố gắng, nỗ lực | | | Un effort désespéré | | một cố gắng tuyệt vọng | | | Faire un grand effort | | nỗ lực rất nhiều | | | Faire tous ses efforts | | cố gắng hết sức, nỗ lực hết mình | | | Sans effort | | không phải cố gắng dễ dàng | | | Le dernier effort | | nỗ lực cuối cùng | | | (cơ học) lực; ứng lực | | | Effort de traction /effort de tension | | lực kéo | | | L'effort des arches d'un pont | | ứng lực vòm cầu | | | Effort de compression /effort de contraction | | lực nén | | | Effort d'écartement | | lực tách ra | | | Effort de flexion | | lực uốn | | | Effort de freinage | | lực hãm | | | Effort de frottement | | lực ma sát | | | Effort de poussée | | lực đẩy | | | Effort de torsion | | lực xoắn | | | (thú y học) sự bong gân | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự đau mỏi cơ (do bắp cơ quá căng thẳng) | | | un partisan du moindre effort | | | (thân mật) kẻ lười | | phản nghĩa Détente, repos. |
|
|
|
|