effusion
 | [effusion] |  | danh từ giống cái | | |  | sự dào dạt (tình cảm) | | |  | Effusion de tendresse | | | sự biểu lộ tràn trề tình âu yếm | | |  | (kỹ thuật) sự lọc (hỗn hợp khí) qua màng xốp, sự phóng lưu | | |  | (y học) sự trào ra | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự đổ ra | | |  | effusion de sang | | |  | sự đổ máu |  | phản nghĩa Froideur. |
|
|