Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
egg-plant




egg-plant
['egplɑ:nt]
danh từ
(thực vật học) cây cà
quả cà


/'egplɑ:nt/

danh từ
(thực vật học) cây cà
quả cà

Related search result for "egg-plant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.