Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
egg-whisk




egg-whisk
['egwisk]
danh từ
que đánh trứng


/'egwisk/

danh từ
que đánh trứng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.