Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
egoism




egoism
['egouizm]
danh từ
tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp
chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ


/'egouizm/

danh từ
tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp
chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "egoism"
  • Words pronounced/spelled similarly to "egoism"
    echoism egoism
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.