Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
egress




egress
['i:gres]
danh từ
sự ra
quyền ra vào
con đường ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(địa lý,địa chất) sự trồi ra trên mặt
egress of heat
sự toả nhiệt


/'i:gres/

danh từ
sự ra
quyền ra vào
con đường ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(địa lý,địa chất) sự trồi ra trên mặt
kỹ egress of heat sự toả nhiệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "egress"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.