Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ejaculate




ejaculate
[i'dʒækjuleit]
động từ
nói (cái gì) một cách đột ngột và vắn tắt; thốt lên
(sinh vật học) xuất tinh


/i'dʤækjuleit/

ngoại động từ
thốt ra, văng ra (lời...)
(sinh vật học) phóng (tinh dịch...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ejaculate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.