|  ejaculation 
 
 
 
 
  ejaculation |  | [i,dʒækju'lei∫n] |  |  | số từ |  |  |  | sự thốt ra; lời thốt ra |  |  |  | an ejaculation of surprise |  |  | một tiếng kêu ngạc nhiên bật ra |  |  |  | (sinh vật học) sự phóng tinh dịch, sự xuất tinh | 
 
 
  /i'dʤækjuleiʃn/ 
 
  số từ 
  sự thốt ra, sự văng ra, lời thốt ra, lời văng ra 
  (sinh vật học) sự phóng (tinh dịch...) 
 
 |  |