Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ejecta




ejecta
[i:'dʒektə]
danh từ số nhiều
(địa lý,địa chất) vật phóng (của núi lửa...)
(y học) chất bài tiết


/i:'dʤektə/

danh từ số nhiều
(địa lý,địa chất) vật phóng (của núi lửa...)
(y học) chất bài tiết

Related search result for "ejecta"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.