Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ejector




ejector
[i:'dʒektə]
danh từ
người tống ra, người đuổi ra
(kỹ thuật) bơm phụt
ejector seat
ghế có thể bật ra cho phi công nhảy dù khi nguy cấp



(kỹ thuật) [bơm, vòi, súng máy] phun

/i:'dʤektə/

danh từ
người tống ra, người đuổi ra
(kỹ thuật) bơm phụt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ejector"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.