Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elaborateness




elaborateness
[i'læbəritnis]
danh từ
sự tỉ mỉ, sự kỹ lưỡng, sự công phu; sự trau chuốt, sự tinh vi


/i'læbəritnis/

danh từ
sự tỉ mỉ, sự kỹ lưỡng, sự công phu; sự trau chuốt, sự tinh vi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.