Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elaborative




elaborative
[i'læbərətiv]
tính từ
thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu; dựng lên


/i'læbərətiv/

tính từ
thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu; dựng lên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.