Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elasticity




elasticity
[,elæs'tisiti]
danh từ
tính co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính đàn hồi; tính mềm dẻo
tính nhún nhẩy
tính bồng bột, tính bốc đồng
tính dễ tự tha thứ (lương tâm)



tính đàn hồi, đàn hồi
cubical e. đàn hồi thể tích

/,elæs'tisiti/

danh từ
tính co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính đàn hồi; tính mềm dẻo
tính nhún nhẩy
tính bồng bột, tính bốc đồng
tính dễ tự tha thứ (lương tâm)

Related search result for "elasticity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.