Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eld




eld
[eld]
danh từ (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca)
tuổi da mồi tóc bạc
thời xưa, thuở xưa


/eld/

danh từ (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca)
tuổi da mồi tóc bạc
thời xưa, thuở xưa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eld"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.