Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
electrify




electrify
[i'lektrifai]
ngoại động từ
cho nhiễm điện
điện khí hoá
(nghĩa bóng) làm giật nảy người, kích thích



nhiễm điện, điện khí hoá

/i'lektrifai/ (electrise) /i'lektraiz/ (electrize) /i'lektraiz/

ngoại động từ
cho nhiễm điện
cho điện giật
điện khí hoá
(nghĩa bóng) làm giật nảy người, kích thích

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.