Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
electrometric




electrometric
[i,lektrou'metrik]
tính từ
thuộc về phép đo điện, thuộc về dụng cụ đo điện


/i,lektrou'metrik/

tính từ
(thuộc) phép đo tính điện; (thuộc) cái đo tính điện

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.