Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elegant





elegant
['eligənt]
tính từ
thanh lịch, tao nhã
danh từ
người thanh lịch, người tao nhã


/'eligənt/

tính từ
thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn)
cùi lách hạng nhất, chiến, cừ

danh từ
người thanh lịch, người tao nhã

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "elegant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.