Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elemental




elemental
[,eli'mentl]
tính từ
mạnh mẽ, mãnh liệt
căn bản, cơ bản


/,eli'mentl/

tính từ
(thuộc) bốn nguyên tố; (thuộc) sức mạnh thiên nhiên
siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên
(hoá học) (thuộc) nguyên tố; hợp thành
cốt yếu; cơ bản

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.