Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elevate





elevate
['eliveit]
ngoại động từ
nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói)
nâng cao (phẩm giá)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm phấn khởi, làm phấn chấn; làm hân hoan, làm hoan hỉ



đưa lên, nâng lên

/'eliveit/

ngoại động từ
nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói)
nâng cao (phẩm giá)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm phấn khởi, làm phấn chấn; làm hân hoan, làm hoan hỉ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "elevate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.