Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elevation




elevation
[,eli'vei∫n]
danh từ
sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên
sự nâng cao phẩm giá
(quân sự) góc nâng (góc giữa nòng súng và đường nằm ngang)
độ cao (so với mặt biển)
(kỹ thuật) mặt; mặt chiếu
tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã (văn)



sự đưa lên, sự nâng lên; độ; phép chiếu thẳng góc
front e. mặt trước
side e. mặt bên

/,eli'veiʃn/

danh từ
sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên
sự nâng cao (phẩm giá)
(quân sự) góc nâng (góc giữa nòng súng và đường nằm ngang)
độ cao (so với mặt biển)
(kỹ thuật) mặt; mặt chiếu
tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã (văn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "elevation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.