Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eleventh




eleventh
[i'levnθ]
tính từ
thứ mười một
at the eleventh hour
đến giờ chót, đến phút cuối cùng
danh từ
một phần mười một
người thứ mười một; vật thứ mười một; ngày mười một
the eleventh of June
ngày mười một tháng sáu



thứ mười một; một phần mười một

/i'levnθ/

tính từ
thứ mười một !at the eleventh hour
đến giờ chót, đến phút cuối cùng

danh từ
một phần mười một
người thứ mười một; vật thứ mười một; ngày mười một
the eleventh of June ngày mười một tháng sáu

Related search result for "eleventh"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.