Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elide




elide
[i'laid]
ngoại động từ
(ngôn ngữ học) đọc lướt đi, đọc nuốt đi (một nguyên âm, hay cả một âm tiết)


/i'laid/

ngoại động từ
(ngôn ngữ học) đọc lược đi, đọc nuốt đi (một nguyên âm, hay cả một âm tiết)

Related search result for "elide"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.