Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elision




elision
[i'liʒn]
danh từ
(ngôn ngữ học) sự đọc lướt, sự đọc nuốt (nguyên âm, âm tiết)


/i'liʤn/

danh từ
(ngôn ngữ học) sự đọc lược, sự đọc nuốt (nguyên âm, âm tiết)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "elision"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.