Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elixir




elixir
[i'liksə]
danh từ
thuốc luyện đan
thuốc tiên
elixir of life
thuốc trường sinh bất lão
(dược học) cồn ngọt


/i'liksə/

danh từ
thuốc luyện đan
thuốc tiên
elixir of life thuốc trường sinh bất lão
(dược học) cồn ngọt

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.