Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elsewhere





elsewhere
['els'weə]
phó từ
ở trong, tại hoặc tới một nơi nào khác
our favourite restaurant was full, so we had to go elsewhere
nhà hàng mà chúng tôi ưa thích đã hết chỗ ngồi, nên chúng ta buộc lòng phải đi nơi khác


/'els'weə/

phó từ
ở một nơi nào khác

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.