Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elver




elver
['elvə]
danh từ
(động vật học) con cá chình con, con lươn con


/'elvə/

danh từ
(động vật học) con cá chình con, con lươn con

Related search result for "elver"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.